|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
doa
| [doa] | | | (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tube...); bore. | | | Lưỡi doa | | Borer, boring-tool. Máy doa Boring-machine. |
(kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore Lưỡi doa Borer, boring-tool Máy doa Boring-machine
|
|
|
|