Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duy nhất


[duy nhất]
single; only; sole; unique
Tổng thống duy nhất làm hơn hai nhiệm kỳ: Franklin D. Roosevelt
Only president to serve more than 2 terms: Franklin D. Roosevelt
Đâu phải anh là người duy nhất cho rằng....
You are not alone in thinking that...
Tôi đến đây với mục đích duy nhất là....
I'm here with the sole aim of...
Việc duy nhất còn lại là...
The only thing left is to...



Unique.
(ít dùng) One and undivided


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.