|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gót ngọc
![](img/dict/02C013DD.png) | [gót ngọc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá | | Please bend your majestic steps towards my humble abode. |
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step Xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá Please bend your majestic steps towards my humble abode
|
|
|
|