Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gông cùm


[gông cùm]
Cangue and stocks.
(b) Slavery.
Deprive of one's freedom, chain.
Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy
Nothing can chain the will of that man.



Cangue and stocks.
(b) Slavery
Deprive of one's freedom, chain
Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy Nothing can chain the will of that man

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.