|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gốc gác
![](img/dict/02C013DD.png) | [gốc gác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | stock; origin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chẳng ai biết nó gốc gác ở đâu | | No one knows his origin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi cần nhiều kỹ sư gốc gác ở Huế | | I need many Hue-born engineers |
Origin Chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến No one knows his origin
|
|
|
|