|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gốc rễ
| [gốc rễ] | | | (nghĩa bóng) origin; source; root | | Money is the root of many evils | | | Trừ tận gốc rễ những phong tục xấu | | To eradicate bad customs |
Root, root and branch. root Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn Money is the root of many evils trừ tận gốc rễ những phong tục xấu To abolish bad customs root and branch
|
|
|
|