Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gồ ghề



adj
rough; uneven
đường gồ ghề A rough road

[gồ ghề]
tính từ
rough; uneven
đường gồ ghề
A rough road


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.