|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gửi rể
| [gửi rể] | | | Live at one's in laws', live at the house of one's wife (after marriage) (cũng nói ở rể) | | | Tục gửi rể | | Matrilocat. |
(cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng) Tục gửi rể Matrilocat
|
|
|
|