Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giào



(như trào) Brim over
    Nước sôi giào làm tắt lửa The boiling water which brims over has put out the fire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.