| [giày] |
| | shoe |
| | Dây giày |
| Shoe-lace |
| | Thợ sửa giày |
| Shoe repairer; cobbler |
| | Tiệm giày |
| Shoe shop; shoe store |
| | Lại mang giày cho mấy đứa bé đi! |
| Come and put the children's shoes on for them! |
| | Cháu tự mang giày được không? |
| Can you put your shoes on by yourself? |
| | Em mang giày cỡ nào? |
| What size shoes do you take?; what's your shoe size?, what shoe size are you?; what shoe size do you take? |
| | Giày phù hợp với mọi túi tiền |
| Shoes to suit every pocket/budget |
| | to trample; to tread underfoot |
| | Bị voi giày chết |
| Trodden to death by the elephants |