Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gió



noun
wind; air
không một chút gió nào cả There is not a breath of wind
gió biển sea-wind; sea air

[gió]
wind; breeze; (nói chung) air
Tốc độ gió
Wind speed
Chẳng có tí gió nào cả
There isn't a breath of air; the air is completely still; there's no air/wind
Đêm nay trời có gió
It's windy/breezy tonight
Gió đang thổi / đổi chiều
The wind is blowing/changing
Gió đang dịu xuống / mạnh lên
The wind is dropping/rising
Gió cấp 7
Force 7 wind
Bay trong gió
To blow in the wind
Gió lạnh làm cho tôi ngứa mặt
The cold wind made my face tingle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.