|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gió đông
| [gió đông] | | | easterly winds; easterlies | | | spring wind; vernal breeze | | | " Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du) | | The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze |
Easterly wind Spring wind, spring, breeze, vernal breeze. "Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du) The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze
|
|
|
|