Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giũa



noun
file
verb
to file (fig) to elaborate to perfection

[giũa]
to file
Giũa móng tay
To file one's nails



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.