|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giả dụ
![](img/dict/02C013DD.png) | [giả dụ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to assume; to suppose | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không dám chắc, mà chỉ giả dụ thôi | | I'm not sure, I'm only assuming | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh không được giả dụ rằng... | | You mustn't suppose that... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giả dụ tin đó là thật thì sao nào? | | What if the news is true? |
suppose [that] Giả dụ tin đó là thật, thì sao nào? Suppose [that] the news is true, what then?
|
|
|
|