Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải khát



verb
to have a drink; to have refreshment. ort, to solace

[giải khát]
to quench/slake one's thirst; to refresh oneself with drink
Thức uống giải khát
Refresher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.