Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải thích



verb
to explain, to clarify

[giải thích]
to explain; to expound; to elucidate; to interpret
Quay đầu xe lại và mở cửa ra! Chúng tôi sẽ giải thích sau!
Turn the truck around and peel out! We'll explain later!
Khoan giải thích đã! Tôi phải đưa lũ nhóc về trước lúc mặt trời lặn!
Save explanations! I'll get the kids back by sunset!
explanatory
Thư / tài liệu giải thích
Explanatory letter/document



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.