|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải thưởng
![](img/dict/02C013DD.png) | [giải thưởng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | prize; award | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cả hai bàn thắng đều do công của Ronaldo, nên anh xứng đáng nhận giải thưởng Chiếc giày vàng với tổng cộng tám bàn thắng | | The credit for both wins went to Ronaldo, so he was worthy of the Golden Shoe Award after scoring eight goals in all | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hoá học, y học và sinh lý học, văn học, hoà bình thế giới | | To establish yearly prizes in physics, chemistry, medicine and physiology, literature, world peace |
Prize, award
|
|
|
|