|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấc xuân
| [giấc xuân] | | | Beautiful woman's sweet sleep. | | | " Thuý Vân chợt tỉnh giấc xuân " (Nguyễn Du ) | | Thuy Van sudden woke from her sweet sleep. |
Beautiful woman's sweet sleep. "Thuý Vân chợt tỉnh giấc xuân " (Nguyễn Du) Thuy Van sudden woke from her sweet sleep
|
|
|
|