Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giậm chân


[giậm chân]
to stamp one's feet
Vừa khóc vừa giậm chân
To cry while stamping one's feet
Giậm chân tức tối
To stamp one's feet in rage
Giậm chân cho bùn rớt ra khỏi giày
To stamp the mud off one's boots



Stamp one's foot
Vừa khóc vừa giậm chân To cry stamping one's foot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.