|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giậm chân
| [giậm chân] | | | to stamp one's feet | | | Vừa khóc vừa giậm chân | | To cry while stamping one's feet | | | Giậm chân tức tối | | To stamp one's feet in rage | | | Giậm chân cho bùn rớt ra khỏi giày | | To stamp the mud off one's boots |
Stamp one's foot Vừa khóc vừa giậm chân To cry stamping one's foot
|
|
|
|