Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giồ


[giồ]
Rush forward.
Chó giồ ra sủa
The dog rushed out barking.
Sóng giồ lên
The wave rushed forward.



Rush forward
Chó giồ ra sủa The dog rushed out barking
Sóng giồ lên The wave rushed forward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.