|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ lại
| [giữ lại] | | | to retain | | | to detain; to stop the circulation of... | | | Giữ người bị tình nghi lại | | To detain a suspect | | | Giữ lại quyển sách phản động | | To stop the circulation of a reactionary book; to withdraw a reactionry book from circulation |
Detain, stop the circulation of Giữ người bị tình nghi lại To detain a suspect Giữ lại quyễn sách phản động To stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
|
|
|
|