|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia cư
| [gia cư] | | | (từ cũ; nghĩa cũ) abode | | | Sinh vô gia cư, tử vô địa táng | | Abodeless/homeless when alive, graveless when dead |
(từ cũ; nghĩa cũ) Abode Sống vô gia cư, chết vô địa táng Abodeless when alive, graveless when dead
|
|
|
|