Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia nhập



verb
to adhere; to accede

[gia nhập]
to adhere; to accede; to enter; to join
Xin gia nhập Cộng đồng châu Âu
To apply for membership to the EC
Nộp đơn xin gia nhập
To hand in a membership application
Người ta đang xem xét việc đất nước họ xin gia nhập UNESCO
Their country's membership of UNESCO is under consideration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.