 | [gia súc] |
| |  | domestic/home-bred animal; (nói chung) livestock; cattle |
| |  | Nuôi vài trăm gia súc |
| | To breed several hundred head of cattle |
| |  | Mọi việc đều xong xuôi và hôm nay đàn gia súc sẽ đến |
| | Everything's done and today the livestock arrives |
| |  | Họ đi về phía khu vòng cung bằng đá nơi nông dân thường nhốt gia súc |
| | They took the road to the stone circle where peasants often stable livestock! |