|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao binh
| [giao binh] | | | Class [for two armies]. | | | Một cuộc giao binh bất ngờ | | An unexpected class [between two armies]. |
Class [for two armies] Một cuộc giao binh bất ngờ An unexpected class [between two armies]
|
|
|
|