|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao thông
verb
to communicate sự giao thông communication đường giao thông lines of communication
![](img/dict/02C013DD.png) | [giao thông] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | traffic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giao thông tắc nghẽn | | There's a great deal of traffic on the roads; Traffic is jammed/blocked; Traffic is at a standstill | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Toà chuyên xử các vụ vi phạm luật lệ giao thông | | Traffic court |
|
|
|
|