|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành tinh
![](img/dict/02C013DD.png) | [hành tinh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | planet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuỷ tinh, kim tinh, địa cầu, hoả tinh, mộc tinh, thổ tinh, thiên vương tinh, hải vương tinh và diêm vương tinh là các hành tinh trong thái dương hệ | | Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune and Pluto are the planets of the solar system planetary |
Planet
|
|
|
|