|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành vi
noun
act; action; deed
![](img/dict/02C013DD.png) | [hành vi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | act; action; deed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một hành vi / ý nghĩ tội lỗi | | A sinful deed/thought | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | behaviour | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hành vi của cô ấy đối với mẹ thật không thể tha thứ được | | Her behaviour towards her mother was unforgivable | | ![](img/dict/809C2811.png) | Khoa nghiên cứu hành vi | | ![](img/dict/633CF640.png) | Behavioural science |
|
|
|
|