![](img/dict/02C013DD.png) | [hâm mộ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to admire; to adore |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người hâm mộ |
| Admirer; fan; fanatic; freak; enthusiast; buff; devotee |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ là những người hâm mộ bóng đá |
| They are football enthusiasts/fans; They are football-mad folk |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô đào này được nhiều người hâm mộ |
| This actress has many admirers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người hâm mộ gửi thư về cho nàng tới tấp |
| She is inundated with fan mail |