|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hè hụi
| [hè hụi] | | | Try collectively to. | | | Hè hụi đẩy xe bò lên dốc | | They tried collectivelly to push the cart up the slope. |
Try collectively tọ Hè hụi đẩy xe bò lên dốc They tried collectivelly to push the cart up the slope
|
|
|
|