Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)



[hé]
Open slightly.
hé cửa
To open a door slightly.
Hé môi
To open one's lips slightly.
Break.
Mây hé ra và mặt trời lộ rõ
The clouds broke and the sun came out.
Trời hé sáng Dawn (the day) was breaking.



Open slightly
hé cửa To open a door slightly
Hé môi To open one's lips slightly
Break
Mây hé ra và mặt trời lộ rõ The clouds broke and the sun came out
Trời hé sáng Dawn (the day) was breaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.