|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình phạt
| [hình phạt] | | | punishment; penalty | | | Buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt | | To inflict a punishment on a criminal | | | Chịu một hình phạt xứng đáng với tội đã phạm | | To incur a punishment suitable to the offence |
Punishment, penalty Hình phạt xứng đáng với tội A punishment suitable to thr offence
|
|
|
|