|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hí húi
![](img/dict/02C013DD.png) | [hí húi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Be busy with (at), busy oneself with (at). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập | | She is always busy with (at) her homework |
Be busy with (at), busy oneself with (at) Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập She is always busy with (at) her homework
|
|
|
|