Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăm hở


[hăm hở]
eagerly; keenly
Chúng tôi hăm hở nghe ông chủ nói
We listen eagerly to our boss
Nó hăm hở nhìn xem anh nó đang làm gì
He watched keenly what his brother was doing



with zeal; with fervour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.