|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăm hở
| [hăm hở] | | | eagerly; keenly | | | Chúng tôi hăm hở nghe ông chủ nói | | We listen eagerly to our boss | | | Nó hăm hở nhìn xem anh nó đang làm gì | | He watched keenly what his brother was doing |
with zeal; with fervour
|
|
|
|