|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hư đời
| [hư đời] | | | Useless to society. | | | " Say sưa nghĩ cũng hư đời " (Tản Đà ) | | One thinks a drunk one is useless to society. |
Useless to society. "Say sưa nghĩ cũng hư đời " (Tản Đà) One thinks a drunk one is useless to society
|
|
|
|