Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hả



verb
to open
adj
content; satisfied
(interrogative particle) Isn't it, aren't you
lại còn bướng hả? You are being stubborn, aren't you?

[hả]
động từ
to open
tính từ
content; satisfied
(interrogative particle) Isn't it, aren't you
lại còn bướng hả?
You are being stuborn, are't you?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.