|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hả
verb to open adj content; satisfied (interrogative particle) Isn't it, aren't you lại còn bướng hả? You are being stubborn, aren't you?
| [hả] | | động từ | | | to open | | tính từ | | | content; satisfied | | | (interrogative particle) Isn't it, aren't you | | | lại còn bướng hả? | | You are being stuborn, are't you? |
|
|
|
|