Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hải ngoại



noun
oversea; foreign country

[hải ngoại]
overseas; abroad
Bà ấy thích ở hải ngoại hơn
She prefers to live overseas
Đó có phải là một lãnh thổ hải ngoại của Pháp hay không?
Was it an overseas territory of France?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.