|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẫng
![](img/dict/02C013DD.png) | [hẫng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Make a false step. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hẫng chân | | To make a false step. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | End abruptly. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài văn hẫng | | A literary essay which ends abruptly. |
Make a false step Hẫng chân To make a false step
End abruptly Bài văn hẫng A literary essay which ends abruptly
|
|
|
|