|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu tạ
| [hậu tạ] | | | to give something in reward for a service | | | Ta sẽ hậu tạ cả một gia tài cho ai cứu ta ngay lúc này! | | I'll give a fortune to anyone rescuing me right now! |
Show deep gratitude for, reward liberally
|
|
|
|