Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu tạ


[hậu tạ]
to give something in reward for a service
Ta sẽ hậu tạ cả một gia tài cho ai cứu ta ngay lúc này!
I'll give a fortune to anyone rescuing me right now!



Show deep gratitude for, reward liberally


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.