|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hệ thống
noun
system; network; chanel; net theo hệ thống through the usual channel hệ thống đường xá road net
![](img/dict/02C013DD.png) | [hệ thống] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | system; network; net | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hệ thống đường sá | | Network of roads; road system | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hệ thống kênh rạch | | Network of canals | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hệ thống sông ngòi | | Network of rivers and streams; river system | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hệ thống cung cấp nước | | Water supply system | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó không chịu vô hệ thống | | He refuses to be part of the system |
|
|
|
|