|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học trò
noun
pupil; school boy; school girl
![](img/dict/02C013DD.png) | [học trò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pupil; schoolboy; schoolgirl | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả tùy theo quý vị cư xử với học trò như thế nào | | It all depends on how you treat the pupils | | ![](img/dict/809C2811.png) | Tuổi học trò | | ![](img/dict/633CF640.png) | School age |
|
|
|
|