|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học trò
noun
pupil; school boy; school girl
 | [học trò] | |  | pupil; schoolboy; schoolgirl | |  | Tất cả tùy theo quý vị cư xử với học trò như thế nào | | It all depends on how you treat the pupils | |  | Tuổi học trò | |  | School age |
|
|
|
|