|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học vấn
| [học vấn] | | | knowledge; learning | | | Học vấn hạn hẹp | | Superficial learning/knowledge | | | Người có học vấn uyên bác | | Very learned man; Man of great learning |
Knowledge (gained from study), culture Người có học vấn rộng A person of wide culture
|
|
|
|