Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học vị


[học vị]
degree; diploma; academic distinction



University degree, university education diploma, post-universityu degree, post-university dip loma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.