Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hốt thuốc


[hốt thuốc]
(tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
(từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist.
Mấy đời hốt thuốc
Many generations of professional herbalist.



(tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
(từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist
Mấy đời hốt thuốc Many generations of professional herbalist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.