|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hốt thuốc
| [hốt thuốc] | | | (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist). | | | (từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist. | | | Mấy đời hốt thuốc | | Many generations of professional herbalist. |
(tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist). (từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist Mấy đời hốt thuốc Many generations of professional herbalist
|
|
|
|