| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| hồng quân 
 
 
 |  | [hồng quân] |  |  |  | (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) heaven |  |  |  | " Hồng quân với khách hồng quần " (Nguyễn Du) |  |  | Heaven and the fairs |  |  |  | (từ cũ; nghĩa cũ) communist army; Red Army | 
 
 
 
  (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven 
  "Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)  Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs. 
  (từ cũ; nghĩa cũ) Red army (of the Soviet Union) 
 
 |  |  
		|  |  |