|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổi
![](img/dict/02C013DD.png) | [hổi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Steaming [hot]. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bát phổ còn nóng hổi | | A steaming hot bowl of noodle soup. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hôi hổi (láy). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Còn nóng hôi hổi | | To be still steaming hot. |
Steaming [hot] Bát phổ còn nóng hổi A steaming hot bowl of noodle soup
Hôi hổi (láy) Còn nóng hôi hổi To be still steaming hot
|
|
|
|