Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộ tịch



noun
civil status

[hộ tịch]
births, deaths and marriages
Hồ sơ hộ tịch
Birth, marriage and death records



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.