Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hục hặc


[hục hặc]
to be at daggers drawn with somebody; to be at cross-purposes with somebody
Họ hục hặc nhau vì quyền lợi
They are at cross-purposes about their interests; They clash in conflict of interests
Hai thằng bé lúc nào cũng hục hặc với nhau
The two boys are always at daggers drawn with each other



Be at daggers drawn, be at cross purposes
Họ hục hặc nhau vì quyền lợi They are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interest
Lúc nào cũng hục hặc với nhau To be always at daggers drawn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.