![](img/dict/02C013DD.png) | [hai] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | two |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số hai |
| Number two |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai lần |
| Two times; twice |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh hai (trong một vở kịch ) |
| Scene two |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một từ có hai cách đọc khác nhau |
| A word with two different pronunciations |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chẳng biết đứa nào trong hai đứa chúng nó |
| I don't know either of them |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | second |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta là vợ hai của hắn |
| She was his second wife |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | double |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Va li hai đáy |
| Suitcase with a false bottom; Double-bottomed suitcase |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Letter" viết ra có hai chữ " t" |
| 'Letter ' is spelt with a double 't ' |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số điện thoại của tôi là 2233 |
| My phone number is double two double three |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bi-; di- |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Có ) hai đầu |
| Bicephalous |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai tuần / tháng một lần |
| Fortnightly/bimonthly; Biweekly/bimonthly |