|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hang
noun
den; cave; hole; burrow hang chuột mouse-hole hang hùm the tiger's den vào hang hùm bắt cọp to beard the lion in his den
![](img/dict/02C013DD.png) | [hang] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | den; cave; hole; burrow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hang chuột | | mouse-hole | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hang hùm | | the tiger's den | | ![](img/dict/809C2811.png) | vào hang hùm bắt cọp | | ![](img/dict/633CF640.png) | to beard the lion in his den |
|
|
|
|